Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 4138.

1321. VƯƠNG HÒA DỊU
    Bài 3:Bản vẽ chi tiết: Tiết 5/ Vương Hòa Dịu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;

1322. DOÃN THỊ CHÂU
    Bài 2; Kills1: Tiêt 13/ Doãn Thị Châu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1323. ĐỖ TIẾN SONG
    Bài 6: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc và sự thành lập Đảng cộng sản Việt Nam/ Đỗ Tiến Song: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

1324. LƯƠNG PHƯƠNG THÚY
    Bài 3: Nguyên tố hóa học/ Lương Phương Thúy: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1325. HOÀNG XUÂN HẠNH
    Giáo án môn sinh học: sinh hoc 6/ Hoàng Xuân Hạnh: biên soạn; TH&THCS Mường Bon.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Sinh học;

1326. TRẦN THỊ MAI HOA
    Đi lấy mật/ Trần Thị Mai Hoa: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

1327. TRẦN THỊ MAI HOA
    Bầu trời tuổi thơ. Bầy chim chìa vôi/ Trần Thị Mai Hoa: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

1328. NGUYỄN THỊ TUYẾN
    Tiết 1,2,3,4,5 / Nguyễn thị Tuyến: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1329. NGUYỄN THỊ TUYẾN
    Khoa học tự nhiên 6 tiết 1- tiết 16/ Nguyễn Thị Tuyến: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

1330. ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC
    Phân bố dân cư và các loại hình quần cư/ Đoàn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

1331. NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
    Lịch sử và cuộc sống/ Nguyễn Thị Thu Huyền: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

1332. ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC
    Tỉ lệ bản đồ. Tính khoảng cách thực tế dựa vào tỉ lệ bản đồ/ Đoàn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

1333. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
    Chủ đề 2: Chạy cự li trung bình/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Giáo án;

1334. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
    Unit 2. My house: Lesson 4 - Communication/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1335. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
    Chủ đề 1: Chạy cự li ngắn/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Giáo án;

1336. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
    Chủ đề 5; Nhảy cao bước kiểu qua/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;

1337. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
    Unit 2. My house: Lesson 3: A closer lock 2/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1338. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
    Chủ đề 4: Bài thể dục/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;

1339. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
    Unit 2. My house: Lesson 2: A closer lock 1/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1340. NGUYỄN THỊ KIM NHUNG
    Chủ đề 3: Chạy cự li trưng bày/ Nguyễn Thị Kim Nhung: biên soạn; Trường THCS Phượng Cách.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục thể chất; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |