Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2426.

941. LÃ THỊ DUYÊN
    Đề kiểm tra Tiếng Anh 8 giữa học kì 1/ Lã Thị Duyên: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

942. LÃ THỊ DUYÊN
    Đề kiểm Tiếng Anh 7 giữa học kì 1/ Lã Thị Duyên: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

943. NGUYỄN THỊ KIM CÚC
    Đề kiểm tra Tiếng Anh giữa kì 1/ Nguyễn Thị Kim Cúc: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024
    Chủ đề: Tiếng Anh;

944. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

945. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

946. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

947. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

948. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

949. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

950. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 5: Our customs and traditions: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

951. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

952. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

953. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

954. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

955. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

956. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

957. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

958. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

959. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

960. NGUYỄN THỊ LÀNH
    Unit 3: Teenagers: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |